Ắc quy Emtrac Plus AGM LN3 (12V – 70Ah) sử dụng công nghệ lưới PowerFrame® kết hợp với hợp kim bạc SilvenX Alloy độc quyền của tập đoàn Johnson Controls – Mỹ, mang lại độ bền và khả năng chống ăn mòn cao hơn tới 66% so với bất kỳ thiết kế lưới nào khác. Ắc quy Emtrac Plus đã vượt qua bài thử rung lắc và bể nước nóng ở 70 °C, đảm bảo độ bền và an toàn tối đa trên mọi địa hình.
Emtrac Plus AGM LN3 được đông đảo khách hàng tin dùng, với tuổi thọ trung bình từ 4–6 năm, vượt xa các dòng ắc quy thông thường.
Các điểm mạnh nổi bật của ắc quy Emtrac Plus:
-
Dòng khởi động lạnh (CCA) cao nhất phân khúc: Đảm bảo đề nổ mạnh mẽ trong mọi điều kiện thời tiết, từ mùa hè oi bức đến mùa đông lạnh giá.
-
Công nghệ AGM/Calcium hiện đại, miễn bảo dưỡng: Hấp thụ hoàn toàn axit, ngăn rò rỉ, kín khí tuyệt đối, an toàn cho người sử dụng và thiết bị.
-
Tuổi thọ gấp 3 lần: Chu kỳ nạp–xả bền bỉ, duy trì hiệu suất ổn định suốt 4–6 năm.
-
Bảo hành 15–24 tháng: Cam kết dài hạn từ nhà sản xuất, giúp bạn hoàn toàn yên tâm trong quá trình sử dụng.
Thông số kĩ thuật ắc quy Emtrac Plus AGM LN3
Thương Hiệu | Emtrac Plus – Technology USA. |
Nhà máy sản xuất | Ấn Độ |
Điện áp | 12V |
Dung lượng | 70Ah |
Kích thước bình (Dài x Rộng x Cao) | 278 x 175 x 190 mm |
Chỉ số CCA | 700 CCA |
Loại cọc | Cọc chìm |
Loại ắc quy | ắc quy khô, miễn bảo dưỡng |
Bảo hành | 18 tháng |
Ắc quy Emtrac Plus AGM LN3 được sử dụng cho các xe nào ?
Ắc quy Emtrac Plus AGM LN3 (12V – 70Ah) sản xuất theo tiêu chuẩn Mỹ và được khuyến cáo sử dụng cho các dòng xe sau đây:
- Xe KIA: KIA Optima K5, Kia Sorento
- Xe Peugeot: Peugeot 508, Peugeot 3008
- Xe Mitsubishi: Mitsubishi Outlander
- Xe Hyundai: Hyundai Tucson máy xăng
- Xe Chevrolet: Chevrolet Trailblaze
- Xe Toyota: Toyota Highlander 3.5, Toyota Fortuner đời sau 2017
- Xe Ford: Ford Tourneo, Ford Transit
- Xe Isuzu: Isuzu Dmax từ 2021
So sánh ắc quy Emtrac Plus AGM LN3 với các hãng khác
Bảng so sánh ắc quy Emtrac Plus AGM LN3 với các hãng khác như: Varta, Delkor, GS…
Tiêu chí | GS DIN70L | Delkor 57539 | Varta 57539 | Emtrac Plus Din74 |
Dung lượng | 70Ah | 75Ah | 75Ah | 74Ah |
CCA (A) | 600 | 630 | 630 | 690 |
Kích thước | 277 x 175 x 153mm | 277 x 174 x 174mm | 277 x 174 x174mm | 278 x 175 x 190mm |
Giá | 1.400.000 | 1.500.000 | 1.600.000 | 2.300.000 |
Bảo hành | 9 tháng | 12 tháng | 12 tháng | 18 tháng |
Từ bảng so sánh, có thể thấy ắc quy Emtrac Plus AGM LN3 với công nghệ tiên tiến, tuổi thọ vượt trội và chế độ bảo hành dài hơn, đây chính là phân khúc ắc quy cao cấp tốt nhất trên thị trường hiện nay. Tuy nhiên giá thành cao hơn các loại ắc quy cùng dung lượng khác. Những khách hàng cần tiêu chí ưu tiên hàng đầu về sự bền bỉ và tuổi thọ thì Emtrac Plus chính là lựa chọn tốt nhất không thể bỏ qua.
10 Dấu Hiệu Nhận Biết Ắc Quy Ô Tô Đang Yếu – Khi Nào Cần Kiểm Tra & Thay Thế?
Những dấu hiệu ắc quy kém, từ khởi động chậm, đèn pha mờ đến mùi lưu huỳnh, hướng dẫn kiểm tra điện áp và thời điểm cần thay thế ắc quy ô tô để đảm bảo an toàn hành trình.- Khởi động xe chậm hoặc không nổ máy
-
Biểu hiện: Động cơ ì ạch, cảm giác khởi động bị đuối, hụt, cần khởi động nhiều lần.
-
Nguyên nhân: Dung lượng ắc quy giảm, CCA (dòng khởi động) không đủ để quay đề.
-
Giải pháp: Dùng vôn kế đo điện áp; dưới 12,4 V cần sạc hoặc thay mới.
-
- Đèn pha, đèn nội thất mờ hoặc chập chờn
-
Biểu hiện: Ánh sáng yếu, chớp tắt khi tăng tải.
-
Nguyên nhân: Dòng điện cung cấp không ổn định do điện áp đầu ra ắc quy suy giảm.
-
Giải pháp: Kiểm tra bằng bóng đèn công suất; nếu vẫn mờ dù máy nổ, khả năng ắc quy kém cao.
-
- Âm thanh “tạch tạch” khi đề máy
-
Biểu hiện: Tụt áp nhanh, relay kêu tạch liên hồi.
-
Nguyên nhân: Dòng khởi động không đủ, điện áp sụt sâu.
-
Giải pháp: Kiểm tra CCA thực tế; nếu thấp hơn thông số nhà sản xuất ≥20%, nên thay ắc quy.
-
- Mùi lưu huỳnh hoặc khét gần ắc quy
-
Biểu hiện: Có mùi trứng thối, hơi nóng tỏa ra.
-
Nguyên nhân: Quá nhiệt hoặc rò rỉ acid bên trong bình.
-
Giải pháp: Dừng ngay xe, kiểm tra rò rỉ; nếu có vết mòn, cần thay thế.
-
- Vỏ bình bị phồng hoặc méo mó
-
Biểu hiện: Vỏ nhựa căng phồng, vết nứt.
-
Nguyên nhân: Bị quá nhiệt, quá sạc lâu ngày hoặc lỗi sản xuất.
-
Giải pháp: Không dùng tiếp – thay ngay bình mới để tránh rò rỉ acid.
-
- Đèn báo trên táp-lô sáng lên (Battery Warning)
-
Biểu hiện: Biểu tượng bình ắc quy chuyển màu vàng/đỏ.
-
Nguyên nhân: Hệ thống sạc (alternator) hoặc ắc quy có vấn đề.
-
Giải pháp: Kiểm tra thêm alternator; nếu alternator ổn, ắc quy cần kiểm tra.
-
- Xe ít sử dụng, ắc quy bị “chai”
-
Biểu hiện: Xe đậu lâu không nổ được dù ắc quy mới vài tháng.
-
Nguyên nhân: Tự xả điện, sulfation trên bản cực.
-
Giải pháp: Sử dụng sạc bảo dưỡng (desulfator) hoặc thay mới nếu chai nghiêm trọng.
-
- Điện áp sạc ngoài ngưỡng cho phép
-
Biểu hiện: Đo điện áp sau khi nổ máy <13,5 V hoặc >14,8 V.
-
Nguyên nhân: Alternator điều chỉnh không đúng, ắc quy phản ứng bất thường.
-
Giải pháp: Kiểm tra điện áp tại cực bình; nếu alternator ổn, ắc quy già cỗi.
-
- Thời gian sử dụng vượt khuyến cáo
-
Biểu hiện: Ắc quy đã dùng từ 3–5 năm (tuỳ loại).
-
Nguyên nhân: Tuổi thọ vật lý đã hết.
-
Giải pháp: Đến hạn thay mới dù chưa có dấu hiệu hỏng rõ ràng.
-
- Lịch sử hỏng hóc hoặc phải sạc khẩn cấp nhiều lần
-
Biểu hiện: Trước đây đã phải câu, kích nhiều lần.
-
Nguyên nhân: Bên trong ắc quy đã suy giảm rõ rệt.
-
Giải pháp: Không nên tiếp tục tin cậy – thay ắc quy để tránh sự cố trên đường.
-
Danh sách tất cả sản phẩm ắc quy Emtrac Plus
Tên | Thông số | Dài - Rộng - Cao (mm) | Khối lượng (kg) | Giá |
GS 40B19L | 12V - 35AH | 185 * 126 * 227 | 10 | 1.000.000 |
GS 40B19R | 12V - 35AH | 185 * 126 * 227 | 10 | 1.000.000 |
GS 40B19LS | 12V - 35AH | 185 * 126 * 227 | 10 | 1.000.000 |
GS 44B19L | 12V - 40AH | 187 * 127 * 203 | 11 | 1.050.000 |
GS 46B24L | 12V - 45AH | 238 * 129 * 203 | 12 | 1.100.000 |
GS 46B24LS | 12V - 45AH | 238 * 129 * 203 | 12 | 1.100.000 |
GS 46B24R | 12V - 45AH | 238 * 129 * 203 | 12 | 1.100.000 |
GS DIN45 | 12V - 45AH | 207 * 175 * 175 | 12 | 1.200.000 |
GS 55D23L | 12V - 60AH | 232 * 173 * 204 | 16 | 1.300.000 |
GS 55D23R | 12V - 60AH | 232 * 173 * 204 | 16 | 1.300.000 |
GS DIN60L | 12V - 60AH | 242 * 175 * 168 | 16 | 1.400.000 |
GS DIN60L - LBN | 12V - 60AH | 242 * 175 * 153 | 16 | 1.400.000 |
GS DIN60R | 12V - 60AH | 242 * 175 * 168 | 16 | 1.450.000 |
GS 75D23L | 12V - 65AH | 232 * 173 * 204 | 17 | 1.400.000 |
GS 75D23R | 12V - 65AH | 232 * 173 * 204 | 17 | 1.400.000 |
GS DIN70L-LBN | 12V - 70AH | 277 * 175 * 153 | 18 | 1.400.000 |
GS 80D26L | 12V - 70AH | 260 * 173 * 204 | 19 | 1.400.000 |
GS 80D26R | 12V - 70AH | 260 * 173 * 204 | 19 | 1.400.000 |
GS 85D26L | 12V - 75AH | 260 * 173 * 204 | 19 | 1.500.000 |
GS 85D26R | 12V - 75AH | 260 * 173 * 204 | 19 | 1.500.000 |
GS 95D31L | 12V - 80AH | 306 * 173 * 204 | 20 | 1.800.000 |
GS 95D31R | 12V - 80AH | 306 * 173 * 204 | 20 | 1.800.000 |
GS 105D31L | 12V - 90AH | 306 * 173 * 204 | 23 | 1.650.000 |
GS 105D31R | 12V - 90AH | 306 * 173 * 204 | 23 | 1.650.000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.