Ắc quy Varta Din 55066 (12V – 50Ah) là dòng ắc quy khô, không cần bảo dưỡng định kỳ, được sản xuất bởi VARTA AG tại Đức theo công nghệ AGM Advanced Technology kết hợp PowerFrame® Grid cho hiệu suất khởi động vượt trội và độ bền tối ưu.
-
Công nghệ AGM tiên tiến: Sử dụng tấm sợi thủy tinh (fiber glass mat) để hấp thụ axit sulfuric, ngăn hoàn toàn hiện tượng rò rỉ dung dịch.
-
Kín khí tuyệt đối, an toàn cao: Hệ thống ắc quy được niêm phong hoàn toàn, không phát sinh khí hoặc axit, giảm thiểu rủi ro cho người sử dụng và thiết bị.
-
Tuổi thọ gấp 3 lần: VARTA AGM có chu kỳ hoạt động dài gấp ba lần so với ắc quy chì–axit thông thường, tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế.
-
Dòng khởi động lạnh (CCA) cực đại: Cung cấp dòng khởi động rất cao, đảm bảo xe khởi động mạnh mẽ trong mọi điều kiện thời tiết, kể cả nhiệt độ thấp.
-
Hiệu suất dẫn điện vượt trội: Khả năng giữ và dẫn điện ổn định, giúp giảm tần suất sạc so với các ắc quy axit–chì khác.
-
Thời gian sạc nhanh gấp 5 lần: Rút ngắn đáng kể thời gian nạp năng lượng, nâng cao hiệu quả vận hành và giảm gián đoạn khi sử dụng.
-
Khả năng xả sâu cao: Hỗ trợ quy trình nạp–xả liên tục mà không làm giảm hiệu suất, lý tưởng cho các hệ thống đòi hỏi nguồn điện ổn định lâu dài.
Thông số kĩ thuật ắc quy Varta Din 55066
Thương Hiệu | Varta |
Xuất xứ | Hàn Quốc |
Điện áp | 12V |
Dung lượng | 50Ah |
Kích thước bình (Dài x Rộng x Cao) | 206 x 173 x 188 mm |
Chỉ số CCA | 400 CCA |
Loại cọc | Cọc chìm |
Loại ắc quy | ắc quy khô, miễn bảo dưỡng |
Ắc quy Varta Din 55066 được sử dụng cho các xe nào ?
Ắc quy Varta AGM Din 55066 (12V – 50Ah) sản xuất theo tiêu chuẩn AGM cọc chìm và được khuyến cáo sử dụng cho các dòng xe sau đây:
- Xe KIA: KIA Optima K5, Kia Sorento
- Xe Peugeot: Peugeot 508, Peugeot 3008
- Xe Mitsubishi: Mitsubishi Outlander
- Xe Hyundai: Hyundai Tucson máy xăng
- Xe Chevrolet: Chevrolet Trailblaze
- Xe Toyota: Toyota Highlander 3.5, Toyota Fortuner đời sau 2017
- Xe Ford: Ford Tourneo, Ford Transit
- Xe Isuzu: Isuzu Dmax từ 2021
So sánh ắc quy Varta Din 55066 với các hãng khác
Bảng so sánh ắc quy Varta Din 55066 với các hãng khác như: Emtrac Plus,…
Tiêu chí | GS DIN70L | Delkor 57539 | Varta 57539 | Emtrac Plus Din74 |
Dung lượng | 70Ah | 75Ah | 75Ah | 74Ah |
CCA (A) | 600 | 630 | 630 | 690 |
Kích thước | 277 x 175 x 153mm | 277 x 174 x 174mm | 277 x 174 x174mm | 278 x 175 x 190mm |
Giá | 1.400.000 | 1.500.000 | 1.600.000 | 2.300.000 |
Bảo hành | 9 tháng | 12 tháng | 12 tháng | 18 tháng |
Từ bảng so sánh, có thể thấy ắc quy Varta Din 55066 là lựa chọn kinh tế với mức giá tầm trung và chế độ bảo hành dài, phù hợp nếu bạn ưu tiên tiết kiệm chi phí ban đầu nhưng vẫn muốn một sản phẩm có chế độ bảo hành dài. Trong khi đó, nếu bạn sẵn sàng đầu tư thêm để có chất lượng và độ bền vượt trội, ắc quy Emtrac Plus với công nghệ tiên tiến, tuổi thọ cao và chế độ bảo hành dài hơn chính là lựa chọn tối ưu, dù giá thành có phần cao hơn.
10 Dấu Hiệu Nhận Biết Ắc Quy Ô Tô Đang Yếu – Khi Nào Cần Kiểm Tra & Thay Thế?
Những dấu hiệu ắc quy kém, từ khởi động chậm, đèn pha mờ đến mùi lưu huỳnh, hướng dẫn kiểm tra điện áp và thời điểm cần thay thế ắc quy ô tô để đảm bảo an toàn hành trình.- Khởi động xe chậm hoặc không nổ máy
-
Biểu hiện: Động cơ ì ạch, cảm giác khởi động bị đuối, hụt, cần khởi động nhiều lần.
-
Nguyên nhân: Dung lượng ắc quy giảm, CCA (dòng khởi động) không đủ để quay đề.
-
Giải pháp: Dùng vôn kế đo điện áp; dưới 12,4 V cần sạc hoặc thay mới.
-
- Đèn pha, đèn nội thất mờ hoặc chập chờn
-
Biểu hiện: Ánh sáng yếu, chớp tắt khi tăng tải.
-
Nguyên nhân: Dòng điện cung cấp không ổn định do điện áp đầu ra ắc quy suy giảm.
-
Giải pháp: Kiểm tra bằng bóng đèn công suất; nếu vẫn mờ dù máy nổ, khả năng ắc quy kém cao.
-
- Âm thanh “tạch tạch” khi đề máy
-
Biểu hiện: Tụt áp nhanh, relay kêu tạch liên hồi.
-
Nguyên nhân: Dòng khởi động không đủ, điện áp sụt sâu.
-
Giải pháp: Kiểm tra CCA thực tế; nếu thấp hơn thông số nhà sản xuất ≥20%, nên thay ắc quy.
-
- Mùi lưu huỳnh hoặc khét gần ắc quy
-
Biểu hiện: Có mùi trứng thối, hơi nóng tỏa ra.
-
Nguyên nhân: Quá nhiệt hoặc rò rỉ acid bên trong bình.
-
Giải pháp: Dừng ngay xe, kiểm tra rò rỉ; nếu có vết mòn, cần thay thế.
-
- Vỏ bình bị phồng hoặc méo mó
-
Biểu hiện: Vỏ nhựa căng phồng, vết nứt.
-
Nguyên nhân: Bị quá nhiệt, quá sạc lâu ngày hoặc lỗi sản xuất.
-
Giải pháp: Không dùng tiếp – thay ngay bình mới để tránh rò rỉ acid.
-
- Đèn báo trên táp-lô sáng lên (Battery Warning)
-
Biểu hiện: Biểu tượng bình ắc quy chuyển màu vàng/đỏ.
-
Nguyên nhân: Hệ thống sạc (alternator) hoặc ắc quy có vấn đề.
-
Giải pháp: Kiểm tra thêm alternator; nếu alternator ổn, ắc quy cần kiểm tra.
-
- Xe ít sử dụng, ắc quy bị “chai”
-
Biểu hiện: Xe đậu lâu không nổ được dù ắc quy mới vài tháng.
-
Nguyên nhân: Tự xả điện, sulfation trên bản cực.
-
Giải pháp: Sử dụng sạc bảo dưỡng (desulfator) hoặc thay mới nếu chai nghiêm trọng.
-
- Điện áp sạc ngoài ngưỡng cho phép
-
Biểu hiện: Đo điện áp sau khi nổ máy <13,5 V hoặc >14,8 V.
-
Nguyên nhân: Alternator điều chỉnh không đúng, ắc quy phản ứng bất thường.
-
Giải pháp: Kiểm tra điện áp tại cực bình; nếu alternator ổn, ắc quy già cỗi.
-
- Thời gian sử dụng vượt khuyến cáo
-
Biểu hiện: Ắc quy đã dùng từ 3–5 năm (tuỳ loại).
-
Nguyên nhân: Tuổi thọ vật lý đã hết.
-
Giải pháp: Đến hạn thay mới dù chưa có dấu hiệu hỏng rõ ràng.
-
- Lịch sử hỏng hóc hoặc phải sạc khẩn cấp nhiều lần
-
Biểu hiện: Trước đây đã phải câu, kích nhiều lần.
-
Nguyên nhân: Bên trong ắc quy đã suy giảm rõ rệt.
-
Giải pháp: Không nên tiếp tục tin cậy – thay ắc quy để tránh sự cố trên đường.
-
Danh sách tất cả sản phẩm ắc quy Varta
Tên | Thông số | Dài - Rộng - Cao (mm) | Khối lượng (kg) | Giá |
GS 40B19L | 12V - 35AH | 185 * 126 * 227 | 10 | 1.000.000 |
GS 40B19R | 12V - 35AH | 185 * 126 * 227 | 10 | 1.000.000 |
GS 40B19LS | 12V - 35AH | 185 * 126 * 227 | 10 | 1.000.000 |
GS 44B19L | 12V - 40AH | 187 * 127 * 203 | 11 | 1.050.000 |
GS 46B24L | 12V - 45AH | 238 * 129 * 203 | 12 | 1.100.000 |
GS 46B24LS | 12V - 45AH | 238 * 129 * 203 | 12 | 1.100.000 |
GS 46B24R | 12V - 45AH | 238 * 129 * 203 | 12 | 1.100.000 |
GS DIN45 | 12V - 45AH | 207 * 175 * 175 | 12 | 1.200.000 |
GS 55D23L | 12V - 60AH | 232 * 173 * 204 | 16 | 1.300.000 |
GS 55D23R | 12V - 60AH | 232 * 173 * 204 | 16 | 1.300.000 |
GS DIN60L | 12V - 60AH | 242 * 175 * 168 | 16 | 1.400.000 |
GS DIN60L - LBN | 12V - 60AH | 242 * 175 * 153 | 16 | 1.400.000 |
GS DIN60R | 12V - 60AH | 242 * 175 * 168 | 16 | 1.450.000 |
GS 75D23L | 12V - 65AH | 232 * 173 * 204 | 17 | 1.400.000 |
GS 75D23R | 12V - 65AH | 232 * 173 * 204 | 17 | 1.400.000 |
GS DIN70L-LBN | 12V - 70AH | 277 * 175 * 153 | 18 | 1.400.000 |
GS 80D26L | 12V - 70AH | 260 * 173 * 204 | 19 | 1.400.000 |
GS 80D26R | 12V - 70AH | 260 * 173 * 204 | 19 | 1.400.000 |
GS 85D26L | 12V - 75AH | 260 * 173 * 204 | 19 | 1.500.000 |
GS 85D26R | 12V - 75AH | 260 * 173 * 204 | 19 | 1.500.000 |
GS 95D31L | 12V - 80AH | 306 * 173 * 204 | 20 | 1.800.000 |
GS 95D31R | 12V - 80AH | 306 * 173 * 204 | 20 | 1.800.000 |
GS 105D31L | 12V - 90AH | 306 * 173 * 204 | 23 | 1.650.000 |
GS 105D31R | 12V - 90AH | 306 * 173 * 204 | 23 | 1.650.000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.